Từ điển Thiều Chửu售 - thụ① Bán đi, bán ra.
Từ điển Trần Văn Chánh售 - thụBán: 售票 Bán vé; 零售 Bán lẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng售 - thụBán ra. Td: Tiêu thụ ( bán ra được ).
發售 - phát thụ || 售價 - thụ giá || 消售 - tiêu thụ ||